KẾ HOẠCH HỌC THÁNG 01/2022
STT
|
LỚP
|
SĨ SỐ
|
MÔN HỌC
|
TỪ NGÀY ĐẾN NGÀY
( Học trực tuyến)
|
1
|
ĐHLT XDDD 21
|
17
|
Cơ học kết cấu 2, Cơ học đất
|
4-7/01
|
2
|
ĐHL HN Vb1K4
|
27
|
Tiếng Anh 1
|
7-16/1
|
3
|
ĐHL HN Vb1K5
|
20
|
Luật tài chính, Xây dựng văn bản PL
|
21/1-20/2
|
4
|
ĐHL HN Vb1K6
|
32
|
Tư tưởng HCM, Luật thương mại 1
|
6-9/1, 13-23/1
|
5
|
ĐHL HN Vb2k4
|
24
|
Xây dựng văn bản PL
|
6-16/1
|
6
|
ĐHL HN Vb2k5
|
24
|
Luật tố tụng HS
|
8/1
|
7
|
QTKD 21
|
49
|
Kinh tế chính trị, Kinh tế vĩ mô
|
8-16/1
|
8
|
ĐH KT Vbq1 + LTKT
|
76
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
8-16/1
|
9
|
ĐHGDTH21-L2
|
36
|
Ngữ pháp TV
|
8,9,15,16/1
|
10
|
ĐHSMT20-L2
|
23
|
Thiết kế đồ họa
|
8,9,15,16/1
|
11
|
ĐH QLĐĐ20-L3
|
26
|
Lịch sữ Đảng CSVN
|
22,23,24,25,26/1
|
12
|
ĐH GDTH20-L3
|
26
|
Lịch sữ Đảng CSVN
|
22,23,24,25,26/1
|
13
|
ĐH GDMN20A-L3
|
51
|
Lịch sữ Đảng CSVN
|
22,23,24,25,26/1
|
14
|
ĐH GDMN20B-L3
|
34
|
Lịch sữ Đảng CSVN
|
22,23,24,25,26/1
|
15
|
NH45,46
|
31
|
ĐTTC
|
4/1-9/1
|
|